Hóa học Meclizine

Meclizine là thuốc kháng histamine thế hệ thứ nhất (chất đối kháng H1 không chọn lọc) thuộc nhóm piperazine. Nó có cấu trúc và dược lý tương tự như buclizine, cyclizinehydroxyzine, nhưng có thời gian bán hủy ngắn hơn sáu giờ so với cyclizine và hydroxyzine với khoảng 20 giờ (mặc dù thời gian bán hủy không nên nhầm lẫn với thời gian). Nó được sử dụng như một chất chống sốt rét/chống nôn, đặc biệt trong phòng ngừa và điều trị buồn nôn, nôn và chóng mặt liên quan đến chứng say tàu xe.[15] Meclizine đôi khi được kết hợp với opioid, đặc biệt là những thuốc thuộc nhóm chuỗi mở như methadone, dextropropoxyphene và dipipanone. Tương tự, Diconal là một loại thuốc kết hợp có chứa dipipanone và cyclizine.[cần dẫn nguồn]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Meclizine http://www.drugbank.ca/drugs/DB00737 http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.3894.... http://www.clinicalpharmacology.com http://www.drugs.com/monograph/meclizine-hydrochlo... http://www.kluweronline.com/art.pdf?issn=0393-2990... http://www.rxlist.com/cgi/generic/mecliz_wcp.htm http://www.thomsonhc.com http://www.arznei-telegramm.de/html/2009_10/091008... http://bioinf.charite.de/superdrug/fullinfo.php?ca... http://www.embryotox.de/meclozin.html